You are here
eccentric là gì?
eccentric (ɪkˈsɛntrɪk )
Dịch nghĩa: cao kỳ
Tính từ
Dịch nghĩa: cao kỳ
Tính từ
Ví dụ:
"His eccentric behavior often made him the center of attention at parties.
Hành vi kỳ quặc của anh ấy thường khiến anh trở thành tâm điểm chú ý tại các bữa tiệc. "
Hành vi kỳ quặc của anh ấy thường khiến anh trở thành tâm điểm chú ý tại các bữa tiệc. "