You are here

eccentric wheel là gì?

eccentric wheel (ɪkˈsɛntrɪk wiːl )
Dịch nghĩa: bánh xe tâm sai
Danh từ
Ví dụ:
"An eccentric wheel is a wheel that is not perfectly round, often used in machinery.
Bánh xe lệch tâm là một bánh xe không hoàn toàn tròn, thường được sử dụng trong máy móc. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến