You are here
echo là gì?
echo (ˈɛkoʊ )
Dịch nghĩa: âm vang
Danh từ
Dịch nghĩa: âm vang
Danh từ
Ví dụ:
"The echo of her voice lingered in the empty room.
Âm vang của giọng nói của cô ấy vang vọng trong căn phòng trống. "
Âm vang của giọng nói của cô ấy vang vọng trong căn phòng trống. "