You are here

Economic Union là gì?

Economic Union (ˌiːkəˈnɒmɪk ˈjuːnjən)
Dịch nghĩa: Đồng minh kinh tế
Ví dụ:
Economic Union - "An economic union combines a common market with deeper economic integration, including a common currency." - Liên minh kinh tế kết hợp thị trường chung với sự hội nhập kinh tế sâu hơn, bao gồm cả một đồng tiền chung.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến