You are here

ecotourism là gì?

ecotourism (ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm)
Dịch nghĩa: Du lịch sinh thái
Ví dụ:
Ecotourism: Ecotourism focuses on preserving the environment while providing travel experiences. - Du lịch sinh thái tập trung vào việc bảo tồn môi trường trong khi cung cấp trải nghiệm du lịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến