You are here
edifice là gì?
edifice (ˈɛdɪfɪs )
Dịch nghĩa: dinh thự
Danh từ
Dịch nghĩa: dinh thự
Danh từ
Ví dụ:
"The magnificent edifice stood as a testament to the architect's skill.
Tòa nhà uy nghi đứng như một bằng chứng về tài năng của kiến trúc sư. "
Tòa nhà uy nghi đứng như một bằng chứng về tài năng của kiến trúc sư. "