You are here
edition là gì?
edition (ɪˈdɪʃən )
Dịch nghĩa: ấn bản
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn bản
Danh từ
Ví dụ:
"The second edition of the book included additional chapters and updates.
Ấn bản thứ hai của cuốn sách bao gồm các chương bổ sung và cập nhật. "
Ấn bản thứ hai của cuốn sách bao gồm các chương bổ sung và cập nhật. "