You are here
editorialize là gì?
editorialize (ˌɛdɪˈtɔriəlaɪz )
Dịch nghĩa: bình luận
Động từ
Dịch nghĩa: bình luận
Động từ
Ví dụ:
"The author decided to editorialize the news article to express his personal views.
Tác giả quyết định biên tập bài báo để bày tỏ quan điểm cá nhân của mình. "
Tác giả quyết định biên tập bài báo để bày tỏ quan điểm cá nhân của mình. "