You are here
education là gì?
education (ˌɛdʒʊˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: nền giáo dục
Danh từ
Dịch nghĩa: nền giáo dục
Danh từ
Ví dụ:
"Education is the key to unlocking opportunities for a better future.
Giáo dục là chìa khóa mở ra cơ hội cho một tương lai tốt đẹp hơn. "
Giáo dục là chìa khóa mở ra cơ hội cho một tương lai tốt đẹp hơn. "