You are here
Education assistance là gì?
Education assistance (ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn əˈsɪstᵊns)
Dịch nghĩa: Trợ cấp giáo dục
Dịch nghĩa: Trợ cấp giáo dục
Ví dụ:
Education assistance - "The company offers education assistance to employees pursuing further studies." - "Công ty cung cấp hỗ trợ giáo dục cho nhân viên theo đuổi việc học tập thêm."
Tag: