You are here

effective discharge time là gì?

effective discharge time (ɪˈfɛktɪv dɪsˈʧɑːʤ taɪm)
Dịch nghĩa: Thời gian phun hiệu quả
Ví dụ:
Effective Discharge Time: The effective discharge time of the fire extinguisher is crucial for ensuring it can put out the fire effectively. - Thời gian giải phóng hiệu quả của bình chữa cháy rất quan trọng để đảm bảo nó có thể dập tắt đám cháy một cách hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến