You are here
eighth là gì?
eighth (eɪtθ )
Dịch nghĩa: thứ tám
Danh từ
Dịch nghĩa: thứ tám
Danh từ
Ví dụ:
"The eighth chapter of the book reveals the main character's backstory.
Chương thứ tám của cuốn sách tiết lộ câu chuyện quá khứ của nhân vật chính. "
Chương thứ tám của cuốn sách tiết lộ câu chuyện quá khứ của nhân vật chính. "