You are here

electrical appliances là gì?

electrical appliances (ɪˈlɛktrɪkᵊl əˈplaɪənsɪz)
Dịch nghĩa: thiết bị điện gia dụng.
Ví dụ:
Electrical appliances: Electrical appliances such as toasters and refrigerators make daily life more convenient. - Các thiết bị điện như lò nướng và tủ lạnh làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên tiện lợi hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến