You are here

Electrical equipment là gì?

Electrical equipment (ɪˈlɛktrɪkᵊl ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Thiết bị điện.
Ví dụ:
Electrical equipment - Electrical equipment includes devices like wiring, circuit breakers, and transformers. - Thiết bị điện bao gồm các thiết bị như dây điện, bộ ngắt mạch và máy biến áp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến