You are here

Electrical Refrigeration là gì?

Electrical Refrigeration (ɪˈlɛktrɪkᵊl rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Điện lạnh
Ví dụ:
Electrical refrigeration systems are essential in maintaining cold storage - Hệ thống làm lạnh bằng điện là thiết yếu để duy trì kho lạnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến