You are here
electrify là gì?
electrify (ɪˈlɛktrɪfaɪ )
Dịch nghĩa: cho nhiễm điện
Động từ
Dịch nghĩa: cho nhiễm điện
Động từ
Ví dụ:
"The crowd was electrified by the thrilling performance.
Đám đông đã bị khuấy động bởi màn biểu diễn đầy kịch tính. "
Đám đông đã bị khuấy động bởi màn biểu diễn đầy kịch tính. "