You are here

electrode coating là gì?

electrode coating (ɪˈlɛktrəʊd ˈkəʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: thuốc bọc
Ví dụ:
Electrode Coating - "The technician explained that the electrode coating helps to prevent oxidation during the welding process." - Kỹ thuật viên giải thích rằng lớp phủ điện cực giúp ngăn ngừa oxy hóa trong quá trình hàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến