You are here
electrode holder là gì?
electrode holder (ɪˈlɛktrəʊd ˈhəʊldə)
Dịch nghĩa: kìm hàn
Dịch nghĩa: kìm hàn
Ví dụ:
Electrode Holder - "He grabbed the electrode holder and adjusted it to fit the welding electrode securely." - Anh ấy cầm kẹp điện cực và điều chỉnh nó để giữ chặt điện cực hàn.
Tag: