You are here

electronic spreadsheet là gì?

electronic spreadsheet (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk ˈsprɛdˌʃiːt )
Dịch nghĩa: bảng tính điện tử
Danh từ
Ví dụ:
"An electronic spreadsheet can perform complex calculations automatically.
Bảng tính điện tử có thể thực hiện các phép tính phức tạp một cách tự động. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến