You are here
Electronic ticket là gì?
Electronic ticket (ˌɛlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé điện tử
Dịch nghĩa: Vé điện tử
Ví dụ:
Electronic Ticket - "The electronic ticket was sent to her email for easy access." - "Vé điện tử được gửi đến email của cô ấy để tiện truy cập."
Tag: