You are here
elegance là gì?
elegance (ˈɛlɪɡəns )
Dịch nghĩa: anh hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: anh hoa
Danh từ
Ví dụ:
"Her elegance was evident in the way she carried herself.
Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy đi đứng. "
Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy đi đứng. "