You are here
elegant and clever là gì?
elegant and clever (ˈɛlɪɡənt ənd ˈklɛvər )
Dịch nghĩa: anh tú
Tính từ
Dịch nghĩa: anh tú
Tính từ
Ví dụ:
"His solution to the problem was both elegant and clever.
Giải pháp của anh ấy cho vấn đề vừa thanh lịch vừa thông minh. "
Giải pháp của anh ấy cho vấn đề vừa thanh lịch vừa thông minh. "