You are here
elevation board là gì?
elevation board (ˌɛlɪˈveɪʃən bɔrd )
Dịch nghĩa: bảng biểu xích và tầm
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng biểu xích và tầm
Danh từ
Ví dụ:
"The elevation board showed the exact height of the mountain.
Bảng độ cao đã hiển thị chính xác độ cao của ngọn núi. "
Bảng độ cao đã hiển thị chính xác độ cao của ngọn núi. "