You are here
eleven là gì?
eleven (ɪˈlɛvən )
Dịch nghĩa: số mười một
Danh từ
Dịch nghĩa: số mười một
Danh từ
Ví dụ:
"The meeting will start at eleven sharp.
Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng lúc 11 giờ. "
Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng lúc 11 giờ. "