You are here
eloquence là gì?
eloquence (ˈɛloʊkwəns )
Dịch nghĩa: tài hùng biện
Danh từ
Dịch nghĩa: tài hùng biện
Danh từ
Ví dụ:
"His eloquence in public speaking impressed the audience.
Sự hùng biện của anh ấy trong việc nói trước công chúng đã gây ấn tượng với khán giả. "
Sự hùng biện của anh ấy trong việc nói trước công chúng đã gây ấn tượng với khán giả. "