You are here
emanation là gì?
emanation (ˌɛmənˈeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự phát ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phát ra
Danh từ
Ví dụ:
"The light was seen as an emanation from the sun.
Ánh sáng được nhìn thấy như một sự phát ra từ mặt trời. "
Ánh sáng được nhìn thấy như một sự phát ra từ mặt trời. "