You are here
embalmment là gì?
embalmment (ɪmˈbɑlmənt )
Dịch nghĩa: sự ướp chất thơm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ướp chất thơm
Danh từ
Ví dụ:
"The process of embalmment preserved the body for centuries.
Quá trình ướp xác đã bảo quản cơ thể suốt hàng thế kỷ. "
Quá trình ướp xác đã bảo quản cơ thể suốt hàng thế kỷ. "