You are here
embarassing là gì?
embarassing (ɪmˈbærəsɪŋ )
Dịch nghĩa: đáng xấu hổ
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng xấu hổ
Tính từ
Ví dụ:
"His mistake in front of everyone was quite embarrassing.
Lỗi lầm của anh ấy trước mọi người thật là xấu hổ. "
Lỗi lầm của anh ấy trước mọi người thật là xấu hổ. "