You are here
Embedded system là gì?
Embedded system (ɪmˈbɛdɪd ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống nhúng
Dịch nghĩa: Hệ thống nhúng
Ví dụ:
Embedded System - "An embedded system is designed to perform specific tasks within a larger system." - "Một hệ thống nhúng được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong một hệ thống lớn hơn."
Tag: