You are here

Embedded system là gì?

Embedded system (ɪmˈbɛdɪd ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống nhúng
Ví dụ:
Embedded System - "An embedded system is designed to perform specific tasks within a larger system." - "Một hệ thống nhúng được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong một hệ thống lớn hơn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến