You are here
embellish là gì?
embellish (ɪmˈbɛlɪʃ )
Dịch nghĩa: làm đẹp
Động từ
Dịch nghĩa: làm đẹp
Động từ
Ví dụ:
"The artist decided to embellish the painting with gold leaf.
Nghệ sĩ đã quyết định trang trí thêm cho bức tranh bằng vàng lá. "
Nghệ sĩ đã quyết định trang trí thêm cho bức tranh bằng vàng lá. "