You are here
embellishment là gì?
embellishment (ɪmˈbɛlɪʃmənt )
Dịch nghĩa: sự làm đẹp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự làm đẹp
Danh từ
Ví dụ:
"The embellishment added a touch of elegance to the dress.
Sự trang trí đã thêm nét thanh lịch cho chiếc váy. "
Sự trang trí đã thêm nét thanh lịch cho chiếc váy. "