You are here
embezzle là gì?
embezzle (ɪmˈbɛzl )
Dịch nghĩa: biển thủ
Động từ
Dịch nghĩa: biển thủ
Động từ
Ví dụ:
"He was caught trying to embezzle funds from the company.
Anh ấy bị bắt khi cố gắng biển thủ tiền của công ty. "
Anh ấy bị bắt khi cố gắng biển thủ tiền của công ty. "