You are here
embolden là gì?
embolden (ɪmˈboʊldən )
Dịch nghĩa: khích lệ
Động từ
Dịch nghĩa: khích lệ
Động từ
Ví dụ:
"The encouragement emboldened him to take the risk.
Sự khích lệ đã làm anh ấy thêm mạnh dạn chấp nhận rủi ro. "
Sự khích lệ đã làm anh ấy thêm mạnh dạn chấp nhận rủi ro. "