You are here
embrace là gì?
embrace (ɪmˈbreɪs )
Dịch nghĩa: bao quát
Động từ
Dịch nghĩa: bao quát
Động từ
Ví dụ:
"They embrace each other warmly after the long separation.
Họ ôm nhau thật ấm áp sau thời gian dài xa cách. "
Họ ôm nhau thật ấm áp sau thời gian dài xa cách. "