You are here
embroider là gì?
embroider (ɪmˈbrɔɪdər )
Dịch nghĩa: thêu
Động từ
Dịch nghĩa: thêu
Động từ
Ví dụ:
"She decided to embroider her initials on the handkerchief.
Cô ấy quyết định thêu chữ cái đầu của mình lên khăn tay. "
Cô ấy quyết định thêu chữ cái đầu của mình lên khăn tay. "