You are here
embroidered robe là gì?
embroidered robe (ɪmˈbrɔɪdərd roʊb )
Dịch nghĩa: áo cẩm bào
Danh từ
Dịch nghĩa: áo cẩm bào
Danh từ
Ví dụ:
"The king's robe was an exquisitely embroidered robe.
Chiếc áo choàng của nhà vua là một chiếc áo choàng được thêu tinh xảo. "
Chiếc áo choàng của nhà vua là một chiếc áo choàng được thêu tinh xảo. "