You are here
emigrant là gì?
emigrant (ˈɛmɪɡrənt )
Dịch nghĩa: di cư
Tính từ
Dịch nghĩa: di cư
Tính từ
Ví dụ:
"The emigrant sought a better life in the new country.
Người di cư đã tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn ở đất nước mới. "
Người di cư đã tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn ở đất nước mới. "