You are here
emit là gì?
emit (ɪˈmɪt )
Dịch nghĩa: Phát ra tiếng ồn
Động từ
Dịch nghĩa: Phát ra tiếng ồn
Động từ
Ví dụ:
"The device emits a high-pitched sound when activated.
Thiết bị phát ra âm thanh cao khi được kích hoạt. "
Thiết bị phát ra âm thanh cao khi được kích hoạt. "