You are here
emotion là gì?
emotion (ɪˈmoʊʃən )
Dịch nghĩa: tình cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: tình cảm
Danh từ
Ví dụ:
"She was overcome with emotion when she saw her family again.
Cô ấy tràn ngập cảm xúc khi gặp lại gia đình. "
Cô ấy tràn ngập cảm xúc khi gặp lại gia đình. "