You are here
emotional là gì?
emotional (ɪˈmoʊʃənəl )
Dịch nghĩa: đa cảm
Tính từ
Dịch nghĩa: đa cảm
Tính từ
Ví dụ:
"He became very emotional during the farewell speech.
Anh ấy trở nên rất xúc động trong bài phát biểu chia tay. "
Anh ấy trở nên rất xúc động trong bài phát biểu chia tay. "