You are here
empathy là gì?
empathy (ˈɛmˌpæθi )
Dịch nghĩa: sự thấu cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thấu cảm
Danh từ
Ví dụ:
"Her empathy allowed her to understand others' feelings.
Sự đồng cảm của cô ấy giúp cô ấy hiểu được cảm xúc của người khác. "
Sự đồng cảm của cô ấy giúp cô ấy hiểu được cảm xúc của người khác. "