You are here
emphasize là gì?
emphasize (ˈɛmfəˌsaɪz )
Dịch nghĩa: nhấn mạnh
Động từ
Dịch nghĩa: nhấn mạnh
Động từ
Ví dụ:
"The teacher emphasized the importance of studying regularly.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thường xuyên. "
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thường xuyên. "