You are here
Employee behavior là gì?
Employee behavior (ˌɛmplɔɪˈiː bɪˈheɪvjə)
Dịch nghĩa: Hành vi của nhân viên
Dịch nghĩa: Hành vi của nhân viên
Ví dụ:
Employee behavior - "The company promotes positive employee behavior through rewards and recognition programs." - "Công ty khuyến khích hành vi tích cực của nhân viên thông qua các chương trình khen thưởng và công nhận."