You are here

Employee behavior là gì?

Employee behavior (ˌɛmplɔɪˈiː bɪˈheɪvjə)
Dịch nghĩa: Hành vi của nhân viên
Ví dụ:
Employee behavior - "The company promotes positive employee behavior through rewards and recognition programs." - "Công ty khuyến khích hành vi tích cực của nhân viên thông qua các chương trình khen thưởng và công nhận."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến