You are here

Employee relations là gì?

Employee relations (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊnz/ɪnˈtɜːnᵊl ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tương quan nhân sự
Ví dụ:
Employee relations - "Strong employee relations lead to higher job satisfaction and retention." - "Mối quan hệ nhân viên tốt dẫn đến sự hài lòng trong công việc và tỷ lệ giữ chân nhân viên cao."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến