You are here
Employee relations là gì?
Employee relations (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊnz/ɪnˈtɜːnᵊl ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tương quan nhân sự
Dịch nghĩa: Tương quan nhân sự
Ví dụ:
Employee relations - "Strong employee relations lead to higher job satisfaction and retention." - "Mối quan hệ nhân viên tốt dẫn đến sự hài lòng trong công việc và tỷ lệ giữ chân nhân viên cao."