You are here

Employee service là gì?

Employee service (ˌɛmplɔɪˈiː ˈsɜːvɪs)
Dịch nghĩa: Dịch vụ công nhân viên
Ví dụ:
Employee service - "Long-term employee service is rewarded with additional vacation days and bonuses." - "Thời gian làm việc dài hạn của nhân viên được thưởng bằng các ngày nghỉ và tiền thưởng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến