You are here
Employee service là gì?
Employee service (ˌɛmplɔɪˈiː ˈsɜːvɪs)
Dịch nghĩa: Dịch vụ công nhân viên
Dịch nghĩa: Dịch vụ công nhân viên
Ví dụ:
Employee service - "Long-term employee service is rewarded with additional vacation days and bonuses." - "Thời gian làm việc dài hạn của nhân viên được thưởng bằng các ngày nghỉ và tiền thưởng."