You are here
en masse là gì?
en masse (ɪn ˈmæs)
Dịch nghĩa: ồ ạt
trạng từ
Dịch nghĩa: ồ ạt
trạng từ
Ví dụ:
"The protesters moved en masse towards the capital.
Những người biểu tình di chuyển đồng loạt về phía thủ đô. "
Những người biểu tình di chuyển đồng loạt về phía thủ đô. "