You are here
Encasement là gì?
Encasement (ɪnˈkeɪsmənt)
Dịch nghĩa: Lớp phủ xây dựng
Dịch nghĩa: Lớp phủ xây dựng
Ví dụ:
Encasement - "The encasement of the pipes helped protect them from damage and corrosion." - Bao bọc các ống giúp bảo vệ chúng khỏi sự hư hỏng và ăn mòn.
Tag: