You are here
enchant là gì?
enchant (ɪnˈtʃænt )
Dịch nghĩa: bỏ bùa mê
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ bùa mê
Động từ
Ví dụ:
"The magician's performance was truly enchanting.
Màn trình diễn của ảo thuật gia thật sự mê hoặc. "
Màn trình diễn của ảo thuật gia thật sự mê hoặc. "