You are here
enchase là gì?
enchase (ɪnˈtʃeɪs )
Dịch nghĩa: Lắp vào, cài vào
Động từ
Dịch nghĩa: Lắp vào, cài vào
Động từ
Ví dụ:
"The jeweler will enchase the gem into the ring.
Thợ kim hoàn sẽ gắn viên đá quý vào chiếc nhẫn. "
Thợ kim hoàn sẽ gắn viên đá quý vào chiếc nhẫn. "