You are here
encroach on là gì?
encroach on (ɪnˈkroʊʧ ɒn )
Dịch nghĩa: xâm lấn
Động từ
Dịch nghĩa: xâm lấn
Động từ
Ví dụ:
"New developments encroach on the natural habitat of many species.
Các phát triển mới lấn chiếm môi trường sống tự nhiên của nhiều loài. "
Các phát triển mới lấn chiếm môi trường sống tự nhiên của nhiều loài. "